gefangennehmen (tr)(Vt)(nimmt gefangen, hat gefangengemommen, nahm gefangen) nghĩa tiếng Việt là
làm đắm đuối
gefangennehmen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gefangennehmen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefangennehmen
Mở Rộng