geeitert (adj)(past participle) nghĩa tiếng Việt là
vui mừng
geeitert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geeitert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vui mừng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geeitert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geeitert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geeitert