gây xúc phạm nghĩa tiếng Anh là
offensive
/əˈfɛnsɪv/
(adj)
gây xúc phạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của offensive
Nghe phát âm giọng Mỹ của offensive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây xúc phạm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offensive: gây xúc phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offensive