gây xúc động nghĩa tiếng Anh là
poignant
/ˈpɔɪɲənt/
gây xúc động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của poignant
Nghe phát âm giọng Mỹ của poignant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây xúc động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của poignant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan poignant: gây xúc động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
poignant