gậy wicket (trong cricket) nghĩa tiếng Anh là
wicket
/ˈwɪkɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wicket: gậy wicket (trong cricket)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wicket