gây tỉnh giấc nghĩa tiếng Anh là
awakening
/əˈweɪkənɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của awakening
Nghe phát âm giọng Mỹ của awakening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây tỉnh giấc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của awakening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awakening: gây tỉnh giấc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awakening