gãy rời nghĩa tiếng Đức là
Bruch
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bruch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gãy rời
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Bruch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bruch: gãy rời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bruch