gây ra; bày biện nghĩa tiếng Anh là
cause
(v)
gây ra; bày biện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cause
Nghe phát âm giọng Mỹ của cause
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây ra; bày biện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cause
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cause: gây ra; bày biện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cause