gây phiền toái nghĩa tiếng Anh là
bothersome
/ˈbɑːðərsəm/
(adj)
gây phiền toái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bothersome
Nghe phát âm giọng Mỹ của bothersome
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây phiền toái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bothersome
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bothersome: gây phiền toái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bothersome