Diễn Giải
gây phiền não nghĩa tiếng Anh là
troubling
/ˈtrʌblɪŋ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của troubling
Nghe phát âm giọng Mỹ của troubling
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan troubling: gây phiền não
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
troubling