gây nổi nóng nghĩa tiếng Anh là
enrage
/ɪnˈreɪdʒ/
(v)
gây nổi nóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enrage
Nghe phát âm giọng Mỹ của enrage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây nổi nóng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrage: gây nổi nóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enrage