gây khó chịu nghĩa tiếng Đức là
anstößig
(adj)
gây khó chịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của anstößig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây khó chịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của anstößig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anstößig: gây khó chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anstößig