gây khó chịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của frustrierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây khó chịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của frustrierend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frustrierend: gây khó chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frustrierend