gây chọc tức nghĩa tiếng Anh là
provoke
/prəˈvəʊk/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của provoke
Nghe phát âm giọng Mỹ của provoke
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây chọc tức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của provoke
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan provoke: gây chọc tức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
provoke