gây châm biếm nghĩa tiếng Anh là
provocative
/prəˈvɒkətɪv/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của provocative
Nghe phát âm giọng Mỹ của provocative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây châm biếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của provocative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan provocative: gây châm biếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
provocative