gây bối rối nghĩa tiếng Anh là
disturbing
/dɪˈstɜːbɪŋ/
(adj)
gây bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disturbing: gây bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disturbing