gãy nghĩa tiếng Anh là
fractures
/ˈfrækʧərz/
(n)
gãy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fractures
Nghe phát âm giọng Mỹ của fractures
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gãy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fractures
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fractures: gãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fractures