gấu áo nghĩa tiếng Anh là
jacket
(n)
gấu áo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jacket
Nghe phát âm giọng Mỹ của jacket
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gấu áo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jacket
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jacket: gấu áo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jacket