gating (n) nghĩa tiếng Việt là
Nhịp
gating phiên âm IPA là /ˈɡeɪtɪŋ/
gating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gating
Nghe phát âm giọng Mỹ của gating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhịp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gating