gassing up (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
đổ xăng
gassing up phiên âm IPA là /ˈɡæsɪŋ ʌp/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gassing up
Nghe phát âm giọng Mỹ của gassing up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổ xăng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gassing up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gassing up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gassing up