gas field manager nghĩa tiếng Việt là quản lý mỏ khí
gas field manager phiên âm IPA là /ɡæs fild ˈmænɪdʒər/
gas field manager còn có các bản dịch khác là
Trưởng phòng mỏ khí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gas field manager
Mở Rộng