garnered (v) nghĩa tiếng Việt là
lượm lặt
garnered phiên âm IPA là /ˈɡɑːrnərd/
garnered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của garnered
Nghe phát âm giọng Mỹ của garnered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lượm lặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của garnered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan garnered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
garnered