gánh chịu nghĩa tiếng Anh là
incurred
/ɪnˈkɜːrd/
(v)
gánh chịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incurred
Nghe phát âm giọng Mỹ của incurred
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gánh chịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của incurred
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incurred: gánh chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incurred