gắng sức nghĩa tiếng Đức là
ausüben
(v)
gắng sức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausüben: gắng sức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausüben