gamut (n) nghĩa tiếng Việt là
chia độ
gamut phiên âm IPA là /ˈɡæmət/
gamut còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gamut
Nghe phát âm giọng Mỹ của gamut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chia độ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gamut
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gamut