gambled (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đánh cược
gambled phiên âm IPA là /ˈɡæmbəld/
gambled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gambled
Nghe phát âm giọng Mỹ của gambled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh cược
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gambled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gambled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gambled