gầm rống nghĩa tiếng Anh là
roared
/rəʊrd/
(v-ed)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của roared
Nghe phát âm giọng Mỹ của roared
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gầm rống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của roared
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan roared: gầm rống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
roared