gainsaying (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang phản đối
gainsaying phiên âm IPA là /ˈɡeɪnˌseɪɪŋ/
gainsaying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gainsaying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gainsaying