gainsay (v) nghĩa tiếng Việt là
phủ nhận
gainsay phiên âm IPA là /ɡeɪnˈseɪ/
gainsay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gainsay
Nghe phát âm giọng Mỹ của gainsay
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phủ nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gainsay
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gainsay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gainsay