gái điếm nghĩa tiếng Anh là
whore
/hɔːr/
(n)(vulgar)
gái điếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whore
Nghe phát âm giọng Mỹ của whore
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gái điếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whore
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whore: gái điếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whore