Diễn Giải
gài chốt nghĩa tiếng Anh là
studding
/ˈstʌdɪŋ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của studding
Nghe phát âm giọng Mỹ của studding
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan studding: gài chốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
studding