gãi, cào nghĩa tiếng Anh là
scratch
/skrætʃ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scratch
Nghe phát âm giọng Mỹ của scratch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gãi, cào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scratch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scratch: gãi, cào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scratch