gable (n) nghĩa tiếng Việt là
mái nhà
gable phiên âm IPA là /ˈɡeɪbəl/
gable còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gable
Nghe phát âm giọng Mỹ của gable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mái nhà
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gable