ga tàu nghĩa tiếng Đức là
Bahnhof
(m)
ga tàu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bahnhof
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ga tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Bahnhof
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bahnhof: ga tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bahnhof