fuselage (n) nghĩa tiếng Việt là
Thân
fuselage phiên âm IPA là /ˈfjuːzəlɑːʒ/
fuselage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fuselage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fuselage