fuse (n) nghĩa tiếng Việt là
an tòan
fuse phiên âm IPA là /fjuːz/
fuse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fuse
Nghe phát âm giọng Mỹ của fuse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của an tòan
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fuse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fuse