fürs Leben (phrase) nghĩa tiếng Việt là
suốt đời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của fürs Leben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của suốt đời
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của fürs Leben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fürs Leben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fürs Leben