furrowing (v) nghĩa tiếng Việt là
Nhăn lại
furrowing phiên âm IPA là /ˈfɜrəʊɪŋ/
furrowing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của furrowing
Nghe phát âm giọng Mỹ của furrowing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhăn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của furrowing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan furrowing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
furrowing