furred (v) nghĩa tiếng Việt là
lông
furred phiên âm IPA là /fɜːrd/
furred còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của furred
Nghe phát âm giọng Mỹ của furred
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lông
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của furred
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan furred
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
furred