für immer (adv) nghĩa tiếng Việt là
Mãi mãi
für immer còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của für immer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mãi mãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của für immer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan für immer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
für immer