für (prep) nghĩa tiếng Việt là
để
für còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của für
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của để
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của für
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan für
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
für