funds (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Quỹ
funds phiên âm IPA là /fʌndz/
funds còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của funds
Nghe phát âm giọng Mỹ của funds
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quỹ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan funds
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
funds