fume (n) nghĩa tiếng Việt là
dày đặc
fume phiên âm IPA là /fjuːm/
fume còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fume
Nghe phát âm giọng Mỹ của fume
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dày đặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fume
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fume
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fume