fulmination (n) nghĩa tiếng Việt là
vụ nổ
fulmination còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fulmination
Nghe phát âm giọng Mỹ của fulmination
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vụ nổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fulmination
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fulmination
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fulmination