fulminate (v) nghĩa tiếng Việt là
Sấm sét
fulminate phiên âm IPA là /ˈfʊlmɪneɪt/
fulminate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fulminate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fulminate