fullblooded nghĩa tiếng Việt là
bền
fullblooded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fullblooded
Nghe phát âm giọng Mỹ của fullblooded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fullblooded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fullblooded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fullblooded