fulgent (adj) nghĩa tiếng Việt là
sáng rực
fulgent phiên âm IPA là /ˈfʌldʒənt/
fulgent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fulgent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fulgent