fulfilling (adj) nghĩa tiếng Việt là
thỏa mãn
fulfilling phiên âm IPA là /fʊˈfɪlɪŋ/
fulfilling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fulfilling
Nghe phát âm giọng Mỹ của fulfilling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thỏa mãn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fulfilling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fulfilling