fuddle (n) nghĩa tiếng Việt là
lộn xộn
fuddle phiên âm IPA là /ˈfʌdl/
fuddle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fuddle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fuddle