frustriert nghĩa tiếng Việt là thất vọng
frustriert còn có các bản dịch khác là
Bị vỡ mộng, bị thất vọng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frustriert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frustriert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thất vọng